Việt
chổng
chông chủ nghĩa phát xít
Đức
antifaschistisch
antifaschistisch /(Adj.)/
(thuộc, có khụynh hướng) chông chủ nghĩa phát xít;
antifaschistisch /a/
chổng [chủ nghĩa) phát xít.