Việt
ngưôi chồng
phu quân
vị hôn thê
người vợ
Đức
Gemahl
Gemahl /das; -[e]s, -e (PI. selten) (veraltet, dichter.)/
vị hôn thê; người vợ (Braut, Ehefrau);
Gemahl /m -(e)s, -e/
ngưôi chồng, phu quân,