TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị hôn thê

vị hôn thê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phu nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vợ chưa cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị hôn phu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chưa cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vợ chưa cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng cử viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tấp tểnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông chưa cưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú rể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f vị hôn phu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chưa cưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú rể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ chưa cưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô dâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vị hôn thê

Zukünftige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Braut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gespons

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewerberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewerberin /í =. -nen/

1. ứng cử viên, người tấp tểnh; 3. vị hôn thê, chông chưa cưói, chú rể.

Zukünftige

sub m, f vị hôn phu, chồng chưa cưđi, chú rể, vị hôn thê, vợ chưa cưói, cô dâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Braut /[braut], die; -, Bräute/

vị hôn thê (Verlobte);

Gemahl /das; -[e]s, -e (PI. selten) (veraltet, dichter.)/

vị hôn thê; người vợ (Braut, Ehefrau);

Gespons /das; -es, -e/

(đùa) phu nhân; vợ chưa cưới; vị hôn thê (Braut, Ehefrau);

Zukünftige /der u. die; -n, -n (ugs.)/

vị hôn phu; chồng chưa cưới; vị hôn thê; vợ chưa cưới (Verlobter, Verlobte);