Việt
vị hôn thê
sub m
f vị hôn phu
chồng chưa cưđi
chú rể
vợ chưa cưói
cô dâu.
vị hôn phu
chồng chưa cưới
vợ chưa cưới
Đức
Zukünftige
Zukünftige /der u. die; -n, -n (ugs.)/
vị hôn phu; chồng chưa cưới; vị hôn thê; vợ chưa cưới (Verlobter, Verlobte);
sub m, f vị hôn phu, chồng chưa cưđi, chú rể, vị hôn thê, vợ chưa cưói, cô dâu.