TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá lách

lá lách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụy tạng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lá lách

Spleen

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

lá lách

Milz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

M

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauchspeicheldrüse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine schwärze Milz háben

nhận thúc mọi cái đen tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

M /ilz [milts], die; -/

lá lách; tỳ;

Bauchspeicheldrüse /die/

tuyến tụy; tụy tạng; lá lách (Pankreas);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milz /f =, -en (giải phẫu)/

lá lách, tì; (ỏ gà vịt) quả tối; ♦ eine schwärze Milz háben nhận thúc mọi cái đen tôi.

Từ điển tiếng việt

lá lách

- dt. Bộ phận nội tiết nằm phía dưới dạ dày, có nhiệm vụ sản xuất hồng cầu: sốt rét nhiều sưng lá lách bị đánh dập lá lách.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Spleen

Lá lách

Spleen

Lá lách, tụy tạng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lá lách

(glphàu) Milz f.