TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỳ

tỳ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tỳ

seat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tỳ

sich stützen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich lehnen an.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufliegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Scheibendicke wird entsprechend derRandauflage (zwei-, drei- oder vierseitig) undden Lastaufnahmen bemessen.

Độ dày của tấm kính được ước tính theo cácmặt tỳ cạnh kính (hai, ba hay bốn mặt) và theokhả năng chịu tải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Fahrer betätigt beim Schalten über den Fußhebel die Schaltklinke.

Khi sang số, người lái tác động qua cần sang số bằng chân đến vấu tỳ (móc gài).

Sie stützt sich mit mehreren Dämpferfedern über den Nabenflansch an der Mitnehmerscheibe ab.

Moayơ tựa vào đĩa dẫn động thông qua những lò xo giảm chấn tỳ trên mặt bích của moayơ.

Dadurch liegt das Ausrücklager an den Membranfederzungen an und gleicht das Kupplungsspiel aus.

Bằng cách này, ổ bi chà giữ tỳ lên các lưỡi gà lò xo màng và cân bằng khe hở ly hợp.

Dabei stützt sich der Kolben mit seiner Innenverzahnung an dem fest mit dem Seitenteil verbundenen Ritzel ab und übt eine Drehkraft auf die Exzenterwelle aus.

Ở đây, piston với vành răng trong tỳ vào bánh răng nhỏ được gắn chặt vào vách hông và tạo nên lực quay lên trục lệch tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

M /ilz [milts], die; -/

lá lách; tỳ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufliegen /vi/XD/

[EN] seat

[VI] tựa, tỳ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỳ

sich stützen auf, sich lehnen an. tỳ bà viersaitige Streichgitarre f. tỳ Ô' (Schmutz-) Fleck m.