TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 capstan

bộ tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy trục đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tời kiểu trống đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ rêvonve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ rơvonve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thả cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 capstan

 capstan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable throw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capstan /hóa học & vật liệu/

bộ tời

 capstan

máy trục đứng

 capstan

tời

 capstan /xây dựng/

tời kiểu trống đứng

 capstan /xây dựng/

tời kiểu trống đứng

 capstan /cơ khí & công trình/

ụ quay

 capstan /cơ khí & công trình/

ụ rêvonve

 capstan /cơ khí & công trình/

ụ rơvonve

 capstan /cơ khí & công trình/

cái tì

 capstan /cơ khí & công trình/

bánh căng, cái tời

 capstan

bánh căng, cái tời

 capstan, coiler /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

máy cuốn

 cable throw, capstan /xây dựng/

thả cáp