Việt
ụ quay
tời
tơi
ụ rêvonve
ụ rê von ve
ống cuộn
ống cuộn kéo sợi
mâm kéo
trục kéo
tời thả neo
Anh
capstan
ụ quay, ống cuộn, ống cuộn kéo sợi, mâm kéo, trục kéo, tời, tời thả neo
(cái) tời; ụ quay; ụ rê von ve
(cáj) tơi; ụ quay; ụ rêvonve
capstan /cơ khí & công trình/