Việt
bánh căng
cái tời
tời
cần căng
Anh
capstan
Đức
Antriebswelle
Bandtransportrolle
Spannrolle
Con lăn căng đai (Bánh căng)
Antriebswelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] capstan
[VI] tời, bánh căng
Bandtransportrolle /f/KT_GHI, KT_ĐIỆN/
[VI] bánh căng, cần căng, tời
bánh căng, cái tời
capstan /cơ khí & công trình/