dagegen /(Adv.)/
đối diện;
dựa vào;
tỳ vào (gegen, an, auf);
er trug die Leiter zur Hauswand und stellte sie dagegen : anh ta vác cái thang đến bức tường và đặt dựa vào đó.
dagegen /(Adv.)/
chống lại;
đô' i lại;
phản đối;
hast du etwas dagegen, dass er mitkommt? : bạn có phản đối không nếu như anh ấy đi cùng? dagegen sein : phản đối, chống lại.
dagegen /(Adv.)/
so với;
so sánh (im Vergleich);
dagegen /(Adv.)/
là vật thay thế;
thay vào đó (als Ersatz, Gegenwert);
dagegen /(Adv.)/
trong lúc đó;
ngược lại;
trái lại (hingegen, jedoch, indessen);