Việt
là vật thay thế
thay vào đó
là người thay thế
Đức
dagegen
ersetzen
sie ersetzt dem Kind die Mutter
cô ấy thay thế vị trí người mẹ của dứa bé.
dagegen /(Adv.)/
là vật thay thế; thay vào đó (als Ersatz, Gegenwert);
ersetzen /(sw. V.; hat)/
là người thay thế; là vật thay thế;
cô ấy thay thế vị trí người mẹ của dứa bé. : sie ersetzt dem Kind die Mutter