Việt
Cạnh đối
đối diện
Anh
Opposite side
subtense
opposite sides
opposite
Đức
Gegenkathete
gegenüberliegende Seiten
Die dem rechten Winkel gegenüberliegende Seite entspricht der Länge der Schraubenlinie.
Cạnh đối diện với góc vuông tương đương chiều dài đường xoắn ốc.
Hypotenuse heißt die dem rechten Winkel gegenüberliegende (längste)
Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông (dài nhất)
Der Wert einer Größe wächst von der Dreiecksseite zum gegenüberliegenden Eckpunkt. Er wird mit Hilfe der Parallelen zur Dreiecksseite abgelesen.
Trị số của một đại lượng tăng từ một cạnh sang góc cạnh đối diện và được tính qua các đường song song với cạnh tam giác.
đối diện,cạnh đối /adj/MATH/
đối diện; cạnh đối
gegenüberliegende Seiten /f pl/HÌNH/
[EN] opposite sides
[VI] (các) cạnh đối (của hình vuông)
cạnh đối
[EN] Opposite side
[VI] Cạnh đối