TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh đối

Cạnh đối

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đối diện

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

cạnh đối

Opposite side

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 subtense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opposite sides

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opposite

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Đức

cạnh đối

Gegenkathete

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

gegenüberliegende Seiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dem rechten Winkel gegenüberliegende Seite entspricht der Länge der Schraubenlinie.

Cạnh đối diện với góc vuông tương đương chiều dài đường xoắn ốc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hypotenuse heißt die dem rechten Winkel gegenüberliegende (längste)

Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông (dài nhất)

Der Wert einer Größe wächst von der Dreiecksseite zum gegenüberliegenden Eckpunkt. Er wird mit Hilfe der Parallelen zur Dreiecksseite abgelesen.

Trị số của một đại lượng tăng từ một cạnh sang góc cạnh đối diện và được tính qua các đường song song với cạnh tam giác.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đối diện,cạnh đối /adj/MATH/

opposite

đối diện; cạnh đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegenüberliegende Seiten /f pl/HÌNH/

[EN] opposite sides

[VI] (các) cạnh đối (của hình vuông)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtense

cạnh đối

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Gegenkathete

[EN] Opposite side

[VI] Cạnh đối