Việt
tiền cảnh
cận cảnh
mặt trước
mặt tiền
mặt trưđc
mặt chính
chính diện
lịch thiệp bên ngoài
mặt
bộ mặt
mặt mày
mặt mũi.
Anh
foreground
Đức
Vordergrund
Fassade
im
Fassade /f =,-n/
1. (xây dựng) mặt tiền, mặt trưđc, mặt chính, chính diện, tiền cảnh; 2.[sự] lịch thiệp bên ngoài; 3. (tục) mặt, bộ mặt, mặt mày, mặt mũi.
Vordergrund /der/
cận cảnh; mặt trước; tiền cảnh;
: im