TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 foreground

mặt nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ưu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt tuyển nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ khoan trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clapê mặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 foreground

 foreground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flotation froth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance borehole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Before

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreground /toán & tin/

mặt nổi

 foreground

tiền cảnh

 foreground

ưu tiên

flotation froth, foreground

bọt tuyển nổi

advance borehole, Before, foreground

lỗ khoan trước

face damper, face side, foreground

clapê mặt trước