Việt
mặt
chính diệu
cạnh
mép vát
gà.
mặt trước
chính diện
mặt phải
mặt trước của đồng tiền hay huy chương
Đức
Face
Face /[fa:s], die; -, -n [...sn] (veraltet)/
mặt trước; chính diện (Gesicht, Vorderseite);
(Münzk ) mặt phải; mặt trước của đồng tiền hay huy chương (Avers);
Face /f =, -n/
1. mặt, chính diệu; 2. (xây dựng, ấn loát) cạnh, mép vát, gà.