TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phải

mặt phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạnh phải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bề phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt có khắc hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trước của đồng tiền hay huy chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt phải

right side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 face-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effect side

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

face side

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

finishing side

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

good side

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

obverse side

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

top side

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

upper side

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

face-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt phải

Effektseite

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gesichtsseite

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Endseite

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

gute Seite

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Vorderseite

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rechte Seite

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Oberseite

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Seite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schauseite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Face

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oberseitenanschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um das Härten der Randschicht zu ermöglichen, wird der Oberflä- che Kohlenstoff zugeführt.

Muốn tôi bề mặt phải bổ sung carbon lên bề mặt của phôi.

Schlichtwerkzeuge müssen glatte, riefenfreie und möglichst polierte Flächen haben.

Dụng cụ gò láng phải bằng phẳng, không có lằn và bề mặt phải được đánh bóng kỹ nhất có thể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rechte und linke Warenseite sind bindungsgleich.

Mặt trái và mặt phải có hình dệt giống nhau.

Darüber hinaus ist auf eine absolut staubfreie Oberfläche zu achten.

Ngoài ra cần phải lưu ý rằng bề mặt phải tuyệt đối sạch bụ i.

Damit sich die Schmieröle gleichmäßig auf den Gleitflächen verteilen können, werden diese mit Schmierölbohrungen und Schmiernuten versehen, sowie die Flächen geschabt.

Để dầu bôi trơn được phân bố đều trên các mặt trượt, các dẫn hướng phải có lỗ và rãnh dẫn dầu bôi trơn cũng như các mặt phải được cạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die andere Seite der Medaille (fig.)

mặt trái của tấm huy chương

(Spr.) alles Ding hat seine zwei Seiten

chuyện gì cũng có hai mặt.

den Stoff [ von] rechts bügeln

là tấm vải trẽn mặt phải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberseitenanschluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] face-up

[VI] mặt trên, mặt phải, mặt phẳng (mối nối)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seite /[’zaito], die; -, -n/

mặt trái; mặt phải;

mặt trái của tấm huy chương : die andere Seite der Medaille (fig.) chuyện gì cũng có hai mặt. : (Spr.) alles Ding hat seine zwei Seiten

rechts /(Adv.)/

ở bề phải; mặt phải;

là tấm vải trẽn mặt phải. : den Stoff [ von] rechts bügeln

Bild /.sei.te, die/

(tiền đồng, huy chương v v ) mặt phải; mặt có khắc hình;

Schauseite /die/

phía đẹp; mặt đẹp; mặt phải (được chăm chút đẹp đẽ);

Face /[fa:s], die; -, -n [...sn] (veraltet)/

(Münzk ) mặt phải; mặt trước của đồng tiền hay huy chương (Avers);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right side

mặt phải, cạnh phải

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Effektseite,Gesichtsseite,Endseite,gute Seite,Vorderseite,rechte Seite,Oberseite

[EN] effect side, face side, finishing side, good side, obverse side, right side, top side, upper side

[VI] mặt phải

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

right side

Mặt phải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face-up, right side /điện;toán & tin;toán & tin/

mặt phải

right side

mặt phải