Việt
ở bề phải
mặt phải
ở mặt phải
Đức
rechts
recht
den Stoff [ von] rechts bügeln
là tấm vải trẽn mặt phải.
die rechte Seite eines Tischtuchs
mặt phải của tấm khăn trải bàn.
rechts /(Adv.)/
ở bề phải; mặt phải;
là tấm vải trẽn mặt phải. : den Stoff [ von] rechts bügeln
recht /(Adj.)/
(vải vóc, quần áo) ở bề phải; ở mặt phải;
mặt phải của tấm khăn trải bàn. : die rechte Seite eines Tischtuchs