TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stirnfläche

Mặt trước

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đầu tiếp giáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu mút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt mút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stirnfläche

end face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front surface

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

butt end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

electrode face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stirnfläche

Stirnfläche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stirnfläche

surface de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface de rabouttage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face frontale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stirnfläche /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stirnfläche

[EN] electrode face

[FR] surface de contact; surface de rabouttage

Stirnfläche /ENG-MECHANICAL/

[DE] Stirnfläche

[EN] end face

[FR] face frontale

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stirnfläche

end face

Stirnfläche

face

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stirnfläche /f/XD/

[EN] butt end

[VI] đầu tiếp giáp

Stirnfläche /f/CNSX/

[EN] end

[VI] đầu mút, đầu cuối

Stirnfläche /f/CT_MÁY/

[EN] end face

[VI] mặt đầu, mặt mút

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stirnfläche

[EN] front surface

[VI] Mặt trước