Ende /nt/M_TÍNH, GIẤY/
[EN] end
[VI] đầu cuối
Endgerät /nt/V_THÔNG/
[EN] terminal
[VI] đầu cuối
Schraubklemme /f/KT_ĐIỆN/
[EN] terminal
[VI] đầu nối, đầu cuối
Stirnfläche /f/CNSX/
[EN] end
[VI] đầu mút, đầu cuối
Klemme /f/ĐIỆN/
[EN] terminal
[VI] đầu nối, đầu cuối
Klemme /f/CNSX/
[EN] connector, terminal
[VI] đầu nối, đầu cuối
Abschließen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] terminating
[VI] sự kết thúc; đầu cuối
Endeinrichtung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] terminal, terminal equipment
[VI] đầu cuối, thiết bị đầu cuối
Endgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] terminal, terminal device
[VI] đầu cuối, thiết bị đầu cuối
Anschlußklemme /f/KT_ĐIỆN/
[EN] binding post, terminal
[VI] cọc nối, đầu cuối, đầu kẹp
Pleuelende /nt/CT_MÁY/
[EN] end
[VI] đầu cuối, đầu mút, mặt đầu
das äußerste Ende /nt/VT_THUỶ/
[EN] bitter end
[VI] đầu cuối (lin), đầu buộc vào bít của cáp