TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bitter end

đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu buộc vào bít của cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi không đan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

bitter end

bitter end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thrum end

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

bitter end

das äußerste Ende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betingschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bitteres Ende

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Thrum-Ende

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

bitter end

extrémité d'étalingure de puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étalingure de puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bitteres Ende,Thrum-Ende

[EN] bitter end, thrum end

[VI] sợi không đan,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bitter end /FISCHERIES/

[DE] Betingschlag

[EN] bitter end

[FR] extrémité d' étalingure de puits; étalingure de puits

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

das äußerste Ende /nt/VT_THUỶ/

[EN] bitter end

[VI] đầu cuối (lin), đầu buộc vào bít của cáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bitter end

đầu cuối (lin)