Việt
thiết bị đầu cuối
đầu cuối
Anh
terminal equipment
terminal
Đức
Endeinrichtung
Endeinrichtung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] terminal, terminal equipment
[VI] đầu cuối, thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment
thiệt bị đàu cuối L Cụm thiết bi truyền thông cân đề truyền hoặc thu tín hiệu ử một kênh hoặc mạch, hoặc đề cung cấp hoặc đề chuyên tiếp. 2. Trong các hệ chuyền tiếp vô tuyỉn, thiết b| dùng ờ các đièm mà tin tức được chèn vào hoặc lấy đi, phân biệt vơi thiết bịdùng đề chuyền tiếp thiết bị đã phục hồi. 3. Các bảng chuyền mạch điện thoại hoặc tpáy dỊiện bặo in chữ và những thiết bi tập trung khác tai đố mạch kết thục.