TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terminal equipment

thiết bị đầu cuối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

terminal equipment

terminal equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

terminal equipment

Endeinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endeinrichtung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] terminal, terminal equipment

[VI] đầu cuối, thiết bị đầu cuối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terminal equipment

đầu cuối

Terminal Equipment

thiết bị đầu cuối

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

terminal equipment

thiệt bị đàu cuối L Cụm thiết bi truyền thông cân đề truyền hoặc thu tín hiệu ử một kênh hoặc mạch, hoặc đề cung cấp hoặc đề chuyên tiếp. 2. Trong các hệ chuyền tiếp vô tuyỉn, thiết b| dùng ờ các đièm mà tin tức được chèn vào hoặc lấy đi, phân biệt vơi thiết bịdùng đề chuyền tiếp thiết bị đã phục hồi. 3. Các bảng chuyền mạch điện thoại hoặc tpáy dỊiện bặo in chữ và những thiết bi tập trung khác tai đố mạch kết thục.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

terminal equipment

thiết bị đầu cuối