binding post /hóa học & vật liệu/
cột chằng
binding post
đầu cuối
binding post /hóa học & vật liệu/
trụ chằng
binding post /điện/
trụ kẹp cực
binding post /điện/
trụ nối cực
binding post
cột chằng
binding post, buckle, connector
đầu kẹp
binding post, End Station, outstation, terminal station
trạm đầu cuối
binding post, electric terminal, pole piece, pole shoe
đầu cực
Các cực có lò xo hoặc vít vặn để có thể nối dây dẫn vào thiết bị điện.