TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 binding post

cột chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ kẹp cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ nối cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu kẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 binding post

 binding post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 End Station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outstation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding post /hóa học & vật liệu/

cột chằng

 binding post

đầu cuối

 binding post /hóa học & vật liệu/

trụ chằng

 binding post /điện/

trụ kẹp cực

 binding post /điện/

trụ nối cực

 binding post

cột chằng

 binding post, buckle, connector

đầu kẹp

 binding post, End Station, outstation, terminal station

trạm đầu cuối

 binding post, electric terminal, pole piece, pole shoe

đầu cực

Các cực có lò xo hoặc vít vặn để có thể nối dây dẫn vào thiết bị điện.