TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu cực

đầu cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đầu cực

 binding post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pole shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pole tip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ist der Kurzschlussstrom bei richtiger KlemmenspannungderBatteriekleineralsvorgeschrieben, dann befinden sich im Stromkreis zusätzliche Widerstände, z.B. vergrößerter Übergangswiderstand am Pluspolkopf, Querschnittsverringerung in der Starterhauptleitung bzw. Masseleitung.

Với điện áp ắc quy đúng, dòng điện ngắn mạch nhỏ hơn trị số định mức có nghĩa là có thêm điện trở trong mạch điện, nguyên nhân có thể do điện trở chuyển tiếp ở đầu cực dương ắc quy tăng, tiết diện dây dẫn chính của thiết bị khởi động hay dây nối mass giảm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei können Bakterien eine oder mehrere Geißeln besitzen, wobei diese entweder polar (an einem oder beiden Enden) oder peritrich (auf der ganzen Oberfläche) angeordnet sind.

Vi khuẩn có thể có một hay nhiều sợi. Lông roi có thể nằm ở đầu cực (một hay hai đầu) hay phân phối khắp mặt ngoài (peritrich).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Polarwickelmuster

Mẫu quấn theo đầu cực

Beim Polarwickelverfahren (Bilder 1 und 2) wird der Rovingstrang tangential zur Polöffnung an jedem Pol (Stirnseite) des Wickelkernes abgelegt.

Trong phương pháp quấn đầu cực (Hình 1 và 2), dây roving chạy tiếp tuyến với lỗ hổng tại mỗi đầu cực (đầu mút) của lõi quấn.

Der Vorteil des Polarwickelverfahrens besteht in seiner Einfachheit, vor allem dann, wenn spezielle Polarwickelmaschinen eingesetzt werden.

Ưu điểm của phương pháp quấn đầu cực nằm ở sự đơn giản của nó, nhất là khi máy quấn đầu cực đặc biệt được đưa vào sử dụng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pole tip

đầu cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding post, electric terminal, pole piece, pole shoe

đầu cực

Các cực có lò xo hoặc vít vặn để có thể nối dây dẫn vào thiết bị điện.

pole shoe, pole terminal, pole tip, terminal

đầu cực (từ)

 pole shoe /điện/

đầu cực (từ)

electric terminal, gate

đầu cực