Việt
Guốc cực
khối cực từ
đẩu nôi cực
má cực
má cực của máy điện
đầu cực
đầu nối cực
Anh
pole shoe
pole piece
pole terminal
pole tip
terminal
Đức
Polschuh
Polklemme
Pháp
masse polaire
épanouissement polaire
pole piece,pole shoe /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Polklemme; Polschuh
[EN] pole piece; pole shoe
[FR] masse polaire; épanouissement polaire
Polschuh /m/TV, V_LÝ/
[EN] pole shoe
[VI] guốc cực
Polschuh /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pole piece, pole shoe
[VI] khối cực từ, đầu nối cực, guốc cực
pole shoe /điện/
má cực (của máy điện)
má cực của máy điện (nơi quấn dây)
pole shoe, pole terminal, pole tip, terminal
đầu cực (từ)
[VI] Guốc cực