pole piece /y học/
má cực
pole shoe /y học/
má cực
pole shoe /y học/
má cực (của máy điện)
pole piece, pole shoe /điện/
má cực
Ruột bằng sắt mỏng ghép lại, chung quanh có đặt các cuộn dây cảm điện, ở trong máy phát điện hoặc động cơ.
pole shoe /điện/
má cực (của máy điện)
pole shoe
má cực (của máy điện)