TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

má cực

má cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

má cực

 pole piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pole shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole piece /y học/

má cực

 pole shoe /y học/

má cực

 pole shoe /y học/

má cực (của máy điện)

 pole piece, pole shoe /điện/

má cực

Ruột bằng sắt mỏng ghép lại, chung quanh có đặt các cuộn dây cảm điện, ở trong máy phát điện hoặc động cơ.

pole shoe /điện/

má cực (của máy điện)

 pole shoe

má cực (của máy điện)