Việt
Guốc cực
khối cực từ
đầu nối cực
Anh
pole shoe
pole piece
Đức
Polschuh
Polschuh /m/TV, V_LÝ/
[EN] pole shoe
[VI] guốc cực
Polschuh /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pole piece, pole shoe
[VI] khối cực từ, đầu nối cực, guốc cực
pole piece /xây dựng/
guốc cực
pole shoe /xây dựng/
pole piece, pole shoe
[VI] Guốc cực