Việt
mặt đầu
mặt mút
gương lò cuối
mt. mặt cuối
mặt trước
cạnh trước
mặt dầu
Anh
end face
face
head face
Đức
Stirnfläche
Wandung
Planfläche
Pháp
face frontale
face plane
end face /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stirnfläche
[EN] end face
[FR] face frontale
end face,face,head face /ENG-MECHANICAL/
[DE] Planfläche
[EN] end face; face; head face
[FR] face plane
mặt trước, cạnh trước
mặt đầu, mặt mút
Stirnfläche /f/CT_MÁY/
[VI] mặt đầu, mặt mút