TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitsfläche

bề mặt làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arbeitsfläche

working area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machined surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benchtop

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

work surface/ working surface/ working area

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

work area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arbeitsfläche

Arbeitsfläche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearbeitete Fläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bearbeitete Oberfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arbeitsfläche

espace de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface d'usinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface usinée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsfläche /f/C_THÁI/

[EN] work surface

[VI] bề mặt làm việc

Arbeitsfläche /f/CNSX/

[EN] machined surface, working area, working surface

[VI] bề mặt gia công, bề mặt làm việc, diện tích làm việc

Arbeitsfläche /f/CT_MÁY/

[EN] face

[VI] mặt, mặt trước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsfläche /IT-TECH/

[DE] Arbeitsfläche

[EN] work area; work space; working area; working space

[FR] espace de travail; zone de travail

Arbeitsfläche,bearbeitete Fläche,bearbeitete Oberfläche /INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsfläche; bearbeitete Fläche; bearbeitete Oberfläche

[EN] machined surface

[FR] surface d' usinage; surface usinée

Từ điển Polymer Anh-Đức

benchtop

Arbeitsfläche (auf der Laborbank)

work surface/ working surface/ working area

Arbeitsfläche