Tunnelstoß /m/XD/
[EN] face
[VI] mặt ngoài, sự ốp mặt
Schriftbild /nt/IN/
[EN] face
[VI] kiểu chữ
sichtbare Fläche /f/V_LÝ/
[EN] face
[VI] bề mặt nhìn thấy
Stirnflächen bearbeiten /vi/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] gia công mặt đầu, tạo mặt
Spanfläche /f/CNSX/
[EN] face
[VI] mặt trước (dụng cụ)
verblenden /vt/XD/
[EN] face
[VI] ốp mặt
Kopfflanke /f/CNSX/
[EN] face
[VI] mặt đầu bánh răng
Außenseite /f/XD/
[EN] face
[VI] mặt, mặt ngoài, mặt trước
Frontseite /f/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] mặt trước, mặt ngoài
Netzebene /f/CNSX/
[EN] face
[VI] mặt (tinh thể)
Oberfläche /f/XD/
[EN] face
[VI] mặt (tiền)
Lauffläche /f/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] mặt trước, mặt ngoài, mặt
besetzen /vt/KT_DỆT/
[EN] face
[VI] tạo mặt, xử lý mặt (vải)
planbearbeiten /vt/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] gia công bề mặt, xử lý bề mặt
plandrehen /vt/CNSX/
[EN] face
[VI] tiện phẳng mặt, tiện mặt đầu, gia công bề mặt
planen /vt/CNSX/
[EN] face
[VI] tiện mặt đầu, tiện mặt mút
einfassen /vt/KT_DỆT/
[EN] face
[VI] tạo mặt phải, xử lý bề mặt
Flächen fräsen /vi/CNSX/
[EN] face
[VI] gia công mặt