TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung nhan

dung nhan

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn nhan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dung nhan

face

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

face

Mặt, tôn nhan, dung nhan

Từ điển Tầm Nguyên

Dung Nhan

Dung: nét mặt đoan trang. một trong tứ đức của người đàn bà (Công, Dung, Ngôn, Hạnh). Nhan: màu sắc giữa khoảng mắt và lông mày, thường dùng để chỉ dáng mặt. Má đào mày liễu dung nhan lạ lùng. Lục Vân Tiên

Từ điển tiếng việt

dung nhan

- dt. Vẻ đẹp của khuôn mặt.