Việt
mặt đổng hồ
mặt số.
mặt đồng hồ
mặt sô'
Anh
dial
face
Đức
Zifferblatt
Zifferblatt /das/
mặt đồng hồ; mặt sô' ;
Zifferblatt /n -(e)s, -blätter/
cái] mặt đổng hồ, mặt số.