Việt
phông chữ
kiểu chữ
dáng chữ
nét chữ
loại chữ
mặt
bề mặt
mặt bằng
thân trục
phía trước
mặt đầu
mặt tiền
gương lò
Anh
face
font
type font
font Card
typeface
typestyle
Đức
Schriftart
Schrift
mặt, bề mặt, mặt bằng, thân trục, phía trước, mặt đầu, mặt tiền, gương lò, kiểu chữ, phông chữ
Schriftart /die (Druckw.)/
kiểu chữ; loại chữ; phông chữ;
phông chữ, nét chữ
Là tập hợp logic các mẫu biểu diễn ký tự hoặc ký hiệu điểm. Courier, Helvetica và Times là ba dạng font điển hình.
Schrift /f/IN/
[EN] face, font
[VI] kiểu chữ, phông chữ
Schriftart /f/M_TÍNH/
[EN] font, typeface, typestyle
[VI] phông chữ, kiểu chữ, dáng chữ
Schriftart /f/IN/
[EN] font, typeface
face, font Card