Việt
gia công mặt đầu
tạo mặt
Anh
to square the end
face
Đức
Stirnflächen bearbeiten
Stirnflächen bearbeiten /vi/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] gia công mặt đầu, tạo mặt
gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
to square the end /cơ khí & công trình/