face
1.mặt, bề mặt; mặt phẳng, mặt bằng 2.gương (lò) ~ wheel bàn mài ~ width b ề rộ ng của m ặ t cắt gọ t active ~ gương lò hoạt động articular ~ mặt khớp phiến beach ~ mặt bãi biển bent ~ gương lò cong bounding ~ mặt ranh giới coal ~ gương lò than composition ~ mặt mọc ghép development ~ gương lò đang khai thác fault ~ mặt đứt gãy (mặt phay) free ~ mặt lộ, mặt tự do gravel ~ gương lò (khai thác) sa khoáng joint ~ mặt thớ nứt overriding ~ bề mặt nghịch chờm, bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit, mặt song điện (của tinh thể) shore ~ mặt bờ biển raise ~ mặt nắng working ~ gương lò đang hoạt động