TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit

1.mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt tự do gravel ~ gương lò sa khoáng joint ~ mặt thớ nứt overriding ~ bề mặt nghịch chờm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt song điện shore ~ mặt bờ biển raise ~ mặt nắng working ~ gương lò đang hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit

face

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

face

1.mặt, bề mặt; mặt phẳng, mặt bằng 2.gương (lò) ~ wheel bàn mài ~ width b ề rộ ng của m ặ t cắt gọ t active ~ gương lò hoạt động articular ~ mặt khớp phiến beach ~ mặt bãi biển bent ~ gương lò cong bounding ~ mặt ranh giới coal ~ gương lò than composition ~ mặt mọc ghép development ~ gương lò đang khai thác fault ~ mặt đứt gãy (mặt phay) free ~ mặt lộ, mặt tự do gravel ~ gương lò (khai thác) sa khoáng joint ~ mặt thớ nứt overriding ~ bề mặt nghịch chờm, bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit, mặt song điện (của tinh thể) shore ~ mặt bờ biển raise ~ mặt nắng working ~ gương lò đang hoạt động