Việt
ké hoạch trưóc
ké hoạch đầu
Đức
Vordergründ
Vordergründ /m -(e)s, -gründe/
ké hoạch trưóc, ké hoạch đầu; etw. in den - gründ stellen nêu cái gì lên ké hoạch tnlóc.