TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh nổi

ảnh nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ảnh lập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh tiền cảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ành mật trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ảnh nổi

ảnh nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ảnh nổi

foreground image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stereoscopic image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-dimensional image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stereoscopic picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreground image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereoscopic image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereoscopic picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-dimensional image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereographic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ảnh nổi

 stereograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ảnh nổi

Stereo...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stereo...bild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foreground image

ảnh tiền cảnh, ành mật trước, ảnh nổi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stereo...,Stereo...bild /n -(e)s, -er/

ảnh nổi, ảnh lập thể; Stereo..., Stereo...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreground image

ảnh nổi

stereoscopic image

ảnh nổi

three-dimensional image

ảnh nổi

stereoscopic picture

ảnh nổi

 stereograph /điện lạnh/

ảnh (chụp) nổi

 stereograph /điện lạnh/

ảnh (chụp) nổi

 foreground image, stereoscopic image, stereoscopic picture, three-dimensional image

ảnh nổi

foreground image, highlight, stereographic, suspended

ảnh nổi