zuspitzen /vt/
1. mài nhọn, mài sắc, gọt nhọn; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý; làm trầm trọng thêm;
überspitzt /a/
1. rắt nhọn [sắc]; 2. [được] nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cường điệu, khuếch đại, phóng đại.
überspitzen /vt/
1. mài nhon, mài sắc; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cuông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng, đánh giá quá cao, ỉàm quá.