Việt
đánh giá quá cao
quá đề cao
quá đề cao.
mài nhon
mài sắc
nhấn mạnh
nêu rõ
lưu ý
cuông điệu
khuếch đại
phóng đại
nói quá
nói ngoa
nói phóng đại
thổi phồng
ỉàm quá.
Anh
overestimate
Đức
Uber
überbewerten
überwerfung
überwerten
überspitzen
überwerten /vt/
đánh giá quá cao, quá đề cao.
überspitzen /vt/
1. mài nhon, mài sắc; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cuông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng, đánh giá quá cao, ỉàm quá.
Uber /schätzen (sw. V.; hat)/
đánh giá quá cao;
überbewerten /(sw. V.; hat)/
überwerfung /die; -, -en/
đánh giá quá cao; quá đề cao (überbewerten);
overestimate /hóa học & vật liệu/