TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh giá quá cao

đánh giá quá cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đề cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đề cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài nhon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ngoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉàm quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đánh giá quá cao

 overestimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đánh giá quá cao

Uber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überbewerten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwerfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwerten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwerten /vt/

đánh giá quá cao, quá đề cao.

überspitzen /vt/

1. mài nhon, mài sắc; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cuông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng, đánh giá quá cao, ỉàm quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uber /schätzen (sw. V.; hat)/

đánh giá quá cao;

überbewerten /(sw. V.; hat)/

đánh giá quá cao;

überwerfung /die; -, -en/

đánh giá quá cao; quá đề cao (überbewerten);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overestimate

đánh giá quá cao

 overestimate /hóa học & vật liệu/

đánh giá quá cao