TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vầng

vầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh hoa phát tiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vầng

Aura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufglanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is late afternoon, and, for a brief moment, the sun nestles in a snowy hollow of the Alps, fire touching ice.

Bấy giờ là cuối buổi chiều. Trong một khoảnh khắc, vầng dương áp mặt vào một khe núi phủ tuyết của rặng Alps. Lửa mơn man băng tuyết.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist später Nachmittag, für einen Augenblick schmiegt sich die Sonne in eine schneebedeckte Senke der Alpen.

Bấy giờ là cuối buổi chiều. Trong một khoảnh khắc, vầng dương áp mặt vào một khe núi phủ tuyết của rặng Alps.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufglanz /m -es, -e/

ánh (hào quang), vầng (sáng), quầng, tán, chấm sáng, điểm sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aura /[’aura], die; - (geh)/

vầng (dường như bao quanh một số sinh vật linh thiêng); tinh hoa phát tiết ra;