Việt
vầng hào quang
quầng
vành hoa.
Anh
aureole
Đức
Aureole
Pháp
auréole
Aureole /[aure'odo], die; -, -n/
(bildungsspr ) vầng hào quang;
(Meteor ) quầng (quanh mặt trời, mặt trăng);
Aureole /f =, -n/
1. vầng hào quang; 2. quầng (quanh mặt tròi); 3. vành hoa.
Aureole /SCIENCE/
[DE] Aureole
[EN] aureole
[FR] auréole