TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vầng hào quang

vầng hào quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh hào quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vầng hào quang

Aureole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glorienschein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nimbus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strahlenkranz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gloriole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aureole /f =, -n/

1. vầng hào quang; 2. quầng (quanh mặt tròi); 3. vành hoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glorienschein /der/

vầng hào quang (Heili genschein);

Aureole /[aure'odo], die; -, -n/

(bildungsspr ) vầng hào quang;

Nimbus /[’nimbus], der; -, -se/

(bes bild Kunst) vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh);

strahlenkranz /der/

vầng hào quang (quanh tượng, trong tranh V V );

Gloriole /[glo'rio:lo], die; -, -n (bildungsspr.)/

vầng hào quang; ánh hào quang (Heili gen-, Glorienschein);