TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nimbus

ánh hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vầng hào quang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiếng lừng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vầng hào quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mây tầng mưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nimbus

Nimbus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nimbus /[’nimbus], der; -, -se/

(o Pl ) (bildungsspr ) ánh hào quang; danh tiếng lừng lẫy (của một nhân vật);

Nimbus /[’nimbus], der; -, -se/

(bes bild Kunst) vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh);

Nimbus /[’nimbus], der; -, -se/

(Met veraltet) mây tầng mưa (Nimbosừatus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nimbus /m, -se/

1. ánh, ánh hào quang; 2. vầng hào quang.