Việt
-e
hào quang
vinh quang
uy quang.
vầng hào quang
Đức
Glorienschein
Glorienschein /der/
vầng hào quang (Heili genschein);
Glorienschein /m -(e)s,/
1. [vầng, vừng] hào quang; 2. (nghĩa bóng) vinh quang, uy quang.