TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halo

quầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ss

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halónen cái quầng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

halo

halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

halo

Halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reflexions-Lichthof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

halo

chevelure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Halo úm die Sonne

một quầng quánh mặt trời. 2

(Med.) quầng (quanh) mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halo /[’hatlo], der; -[s], -s u. Halonen/

(Physik) quầng (mặt trăng, mặt trời);

ein Halo úm die Sonne : một quầng quánh mặt trời. 2 (Med.) quầng (quanh) mắt. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halo /m = u/

ss, Halónen (thiên văn) cái quầng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halo /m/DHV_TRỤ/

[EN] halo

[VI] quầng, hào quang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halo /SCIENCE/

[DE] Halo

[EN] coma; halo

[FR] chevelure

Halo,Reflexions-Lichthof /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Halo; Reflexions-Lichthof

[EN] halation; halo

[FR] halo