Việt
ss
Halónen cái quầng.
-Säle phân xưởng
xưởng
Đức
Halo
Arbeitssaal
Halo /m = u/
ss, Halónen (thiên văn) cái quầng.
Arbeitssaal /m (e)/
ss, -Säle phân xưởng, xưởng; Arbeits