TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coma

đầu sao chổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hôn mê

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

1. coma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầu sao chổi. 2. quang sai hình sao chổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

méo coma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coma

coma

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coma :

Coma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

coma

Koma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Asymmetriefehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coma :

Koma:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

coma :

Coma:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
coma

coma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comète

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevelure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coma /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koma

[EN] coma

[FR] coma; comète

coma,halo /SCIENCE/

[DE] Halo

[EN] coma; halo

[FR] chevelure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koma /nt/Đ_TỬ, Q_HỌC/

[EN] coma

[VI] méo coma; đầu sao chổi

Asymmetriefehler /m/V_LÝ/

[EN] coma

[VI] coma

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Coma

Đầu sao chổi

a spherical cloud of material surrounding the head of a comet. This material is mostly gas that the Sun has caused to boil off the comet' s icy nucleus. This gas shines both by reflected sunlight and light emitted by excited molecu les. A cometary coma can extend up to a million miles from the nucleus.

Một lớp bụi vật chất hình cầu bao quanh đầu của một sao chổi. Những vật chất này hầu hết là hơi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Coma

1. coma, đầu sao chổi. 2. quang sai hình sao chổi

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

coma

hôn mê

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

coma

méo coma Khuyết tật hình ảnh của ống tia điện tử khiến cho vết trên màn hình có vẻ như dang sao chồi khl đi từ tâm của màn hình.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coma

đầu sao chổi

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Coma :

[EN] Coma :

[FR] Coma:

[DE] Koma:

[VI] (thần kinh) hôn mê, tình trạng bất tỉnh do 1- cơ thể không được tiếp tế khí oxi trên vài phút, ví dụ chết đuối, bị bóp cổ hoặc ngạt thở. 2- máu không chảy đầy đủ đến não, ví dụ bị đột quỵ, chấn thương đầu, ngộ độc, bệnh tiểu đường không được chữa trị tốt, đường máu xuống quá thấp vì dùng insulin (để chữa tiểu đường) quá liều.