Việt
coma
1. coma
đầu sao chổi. 2. quang sai hình sao chổi
Anh
Coma
Đức
Asymmetriefehler
1. coma, đầu sao chổi. 2. quang sai hình sao chổi
Asymmetriefehler /m/V_LÝ/
[EN] coma
[VI] coma