TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koma

méo coma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu sao chổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hôn mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koma

coma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coma aberration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

koma

Koma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

koma

aberration en coma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comète

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koma /[’ko:ma], das; -s, -s u. -ta (Med.)/

sự hôn mê;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koma /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koma

[EN] coma aberration

[FR] aberration en coma

Koma /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koma

[EN] coma

[FR] coma; comète

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koma /nt/Đ_TỬ, Q_HỌC/

[EN] coma

[VI] méo coma; đầu sao chổi