TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu sao chổi

đầu sao chổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo coma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu sao chổi

coma

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu sao chổi

Koma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koma /nt/Đ_TỬ, Q_HỌC/

[EN] coma

[VI] méo coma; đầu sao chổi

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Coma

Đầu sao chổi

a spherical cloud of material surrounding the head of a comet. This material is mostly gas that the Sun has caused to boil off the comet' s icy nucleus. This gas shines both by reflected sunlight and light emitted by excited molecu les. A cometary coma can extend up to a million miles from the nucleus.

Một lớp bụi vật chất hình cầu bao quanh đầu của một sao chổi. Những vật chất này hầu hết là hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coma

đầu sao chổi

 coma /điện lạnh/

đầu sao chổi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coma

đầu sao chổi