Việt
vành khắc độ
vành chia độ
Anh
graduated collar
limb
circular scale
radius
Đức
Teilkreis
vành khắc độ, vành chia độ
circular scale, limb, graduated collar, radius /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
Teilkreis /m/TOÁN/
[EN] limb
[VI] vành khắc độ